Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biên chế” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bien mâcher (du riz...), ronger, (thông tục) avaler
  • Mục lục 1 Changer 2 Fluctuer; être fluctuant 3 Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion 4 Fluctuation; mouvement Changer Vạn vật luôn luôn biến động la nature change sans cesse Fluctuer; être fluctuant Giá cả biến động prix qui fluctuent Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion Biến động xã hội agitation sociale Biến động kinh tế bouleversements économiques Biến động chính trị perturbations politiques Cuộc biến động đổ máu troubles sanglants Fluctuation; mouvement Biến động giá cả fluctuations des prix Biến động của thị trường chứng khoán mouvements de la Bourse
  • Morceau Miếng bánh mì morceau de pain; Miếng xà-phòng morceau de savon Bouchée Nuốt một miếng cơm avaler une bouchée de riz Pièce Miếng kim loại pièce de métal; Miếng đất pièce de terre ăn miếng trả miếng ăn ăn một miếng tiếng để đời un gain illégitime vous fait perdre l\'honneur pour tout la vie; có tiếng không có miếng bonne renommée sans ceinture dorée; một miếng khi đói bằng một gói khi no au pauvre un oeuf vaut un boeuf; miếng ngon nhớ lâu (thể dục thể thao) coup; manière Những miếng cổ điển về quyền Anh ��les coups classiques de la boxe; Miếng đỡ ��manière de parer un coup
  • (ít dùng) spolier Địa chủ chấm chiếm ruộng đất của nông dân les propriétaires fonciers spoliaient les paysans de leurs terres
  • Psychologie. Tâm lí quần chúng psychologie des foules chủ nghĩa tâm lí psychologisme; Liệu pháp tâm lí psychologique. Chiến tranh tâm lí psychologue. Anh ta không tâm lí chút nào ��il n\'est point psychologue. Tâm lí chiến ��guerre psychologique.
  • Tirer. ống khói thông hơi tốt cheminée qui tire bien. Ventiler. Thông hơi tầng hầm ventiler une cave.
  • couper; trancher; découper; dépecer, briser, solide; serré; étroit, chặt củi, couper du bois de chauffage, chặt thừng, trancher une corde, chặt con gà, découper un poulet, chặt con cừu, dépecer un mouton, chặt xiềng xích, briser...
  • dispenser; décharger; exempter; dispenser, franche, prière de ne pas, pourvu que (xem miễn là), miễn học phí, dispenser des frais d'études;, Được miễn làm một việc gì, être déchargé d'un travail;, miễn quân dịch, exempter...
  • Toucher; toucher à. Đừng sờ mó vào dây điện trần ne toucher pas au fil électrique non isolé; Chơi suốt ngày chẳng mò đến sách vở s\'amuser toute la journée sans toucher à ses livres et ses cahiers.
  • Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách thêm nội dung mới cho từ hoặc chỉnh sửa những nội dung mà theo bạn là chưa hợp lý. Điều kiện Các bạn cần phải đăng nhập.Nếu chưa có tài khoản thì vào mục mở tài khoản. Các bước sửa từ Tìm kiếm từ cần sửa đổi tại ô Tra từ . Nếu bạn muốn sửa đổi nội dung trong toàn trang hãy bấm vào nút Sửa đổi phía trên cùng của trang. Nếu bạn muốn sửa đổi ở cấp độ từng nội dung giải nghĩa của từ, hãy ấn vào {sửa} bên cạnh nội dung giải nghĩa ban muốn sửa đổi đó Soạn thảo nội dung cần sửa đổi. Sau khi soạn xong, nhấn nút Xem thử để kiểm tra lỗi. Khi đã vừa ý, nhấn nút Lưu lại . Chú ý Nếu bạn đóng góp, xin viết theo ngôn ngữ từ phù hợp bộ từ điển nội dung bạn soạn thảo cho từ. Bạn có thể sử dụng các chức năng soạn thảo phía trên: B: in đậm, I: in nghiêng… để tạo nội dung đóng góp. Mời bạn đọc thêm kỹ thuật soạn thảo khi gặp phải vấn đề. Nội dung sửa đổi phải mang tính đóng góp. Bạn hãy để lại các nguồn tài liệu mà bạn đã tham khảo để làm căn cứ chứng minh tính chính xác cho những thông tin bạn đã đưa ra.
  • S\'appliquer à; prêter son attention à Chú tâm nghiên cứu s\'appliquer à faire des recherches
  • Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout
  • grincer (des dents), Écraser; broyer, accabler de reproches acrimonieux, sans retard, bị xe nghiến chết, être écrasé par une voiture, bị máy nghiến mất hai ngón tay, avoir deux doigts écrasés (broyés) dans l'engrenage, mẹ chồng...
  • Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant Biết ơn cha mẹ être reconnaissant envers ses parents sự biết ơn lòng biết ơn reconnaissance; gratitude Tỏ lòng biết ơn ��témoigner sa reconnaissance
  • Adultéré; dénaturé Thuốc biến chất médicament adultéré Rượu vang biến chất vin dénaturé Dégénéré; corrompu; perverti; avili Cán bộ biến chất cadre dégénéré (địa lý, địa chất) métamorphique Đá biến chất roche métamorphique
  • S\'appliquer; apporter une attention soutenue à Chuyên chú nghiên cứu s\'appliquer à faire des recherches Chuyên chú đọc sách apporter une attention soutenue à la lecture
  • houppe; pompon, panache, (thực vật học) corymbe, ngù giáo, pompons d'une lance (dans l'ancien temps), ngù mũ, panache d'un chapeau
  • À sec; asséché; desséché, Épuisé; à court, terrestre, terre (par opposition à l eau), tarir; vider, giếng cạn, puits à sec, Đầm cạn, marais asséché, lương ăn đã cạn, les vivres sont épuisés, cạn tiền, à court d argent,...
  • (tiếng địa phương) tranchant, prendre, entrer en contact avec; toucher, mordre, commencer, dao bén, couteau tranchant, lửa bắt đầu bén, le feu commence à prendre, chân không bén đất, le pied ne touche pas le sol, cá bén mồi,...
  • Bave chảy nước dãi avoir l eau à la bouche; s en lécher les babines
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top