Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn tác” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • friable, féculent, (thông tục) avantageux; profitable, abattu; harassé; prostré, Đất bở, terre friable, khoai lang bở, patate qui est féculente, món bở, affaire avantageuse, bở cả người, totalement abattu, bở hơi tai, harassé...
  • Imaginer; concevoir; se représenter. Trái với điều tôi tưởng tượng contrairement à ce que j\'avais imaginé; Tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại nhầm je ne con�ois pas comment vous avez pu vous tromper. Juger. Anh hãy tưởng tượng tôi kinh ngạc đến nhường nào jugez combien je suis surpris điều tưởng tượng sức tưởng tượng imagination. Đó là một điều tưởng tượng hoàn toàn ��c\'est une pure imagination; Không tưởng tượng được ��inimaginable; inconcevable; incroyable; impensable. Một sự kiện không tưởng tượng được imaginaire; fictif. Nhân vật tưởng tượng ��personnage fictif; Bệnh tưởng tượng de fantaisie. Vẽ tưởng tượng ��dessin de fantaisie.
  • Entrer en contact ; prendre contact ; toucher. Tiếp xúc với ai prendre contact avec quelqu\'un ; Ông ta đã tiếp xúc được với ông bộ trưởng il a pu toucher le ministre cuộc tiếp xúc (toán học) tangent. Vòng tròn tiếp xúc ��cercles tangents.
  • Clairsemé; rare Đầu loáng thoáng mấy sợi tóc têtes aux cheveux clairsemées Loáng thoáng mấy người đi qua quelques rares passants Vague Nhớ loáng thoáng se rappeler de fa�on vague ; se rappeler vaguement
  • Mục lục 1 Entier 2 Intact; tel quel 3 Entièrement 4 À l\'origine; ci-devant; ex 5 Primitivement; initialement 6 À lui seul Entier Số nguyên (toán học) nombre entier Lá nguyên (thực vật học) feuille entière Intact; tel quel Số tiền còn nguyên la somme est restée intacte Để nguyên laisser tel quel Entièrement áo còn mới nguyên un veste entièrement neuve À l\'origine; ci-devant; ex Anh ta nguyên là nông dân il était à l\'orginine paysan Nguyên bộ trưởng ex-ministre Primitivement; initialement Số tiền nguyên dành cho người em somme primitivement destinée au petit frère À lui seul Nguyên số tiền này cũng đủ chán cette somme à elle seule suffit largement
  • paysage; site; tableau, spectacle; vue, (sân khấu) scène; acte ; tableau, (sân khấu) fond; décor, situation; état; scène, agrément, (ít dùng) tĩnh mạch cảnh (giải phẫu học) veine jugulaire, cảnh đẹp, un beau site, từ...
  • Mục lục 1 Poursuivre; pourchasser. 2 Rechercher; tâcher de trouver. 3 (thông tục) poser des colles. 4 (à titre) posthume; postérieur (xem truy nhận; truy tặng; truy thu). Poursuivre; pourchasser. Truy giặc poursuivre l\'ennemi; Rechercher; tâcher de trouver. Truy nguyên nhân rechercher la cause (d\'un fait). (thông tục) poser des colles. Truy bài nhau se poser des colles sur une le�on. (à titre) posthume; postérieur (xem truy nhận; truy tặng; truy thu).
  • (toán học) hypoténuse, (âm nhạc) corde d'instrument de musique; instrument à cordes, (khoáng vật học) jais, xem dấu huyền, (ít dùng) invraisemblable
  • chanceler; tituber, bị đánh loạng choạng, (thể dục thể thao) groggy; sonné
  • Étinceler; briller d\'un vif éclat passager (en parlant de l\'éclair...) nhoang nhoáng loáng ) temps très court; clin d\'oeil Chỉ một nhoáng nó đã biến mất ��il dispara†t en un clin d\'oeil nhoáng một cái en un clin d\'oeil
  • Très rapide; fulgurant ; éclair Câu đập lại chớp nhoáng la riposte fulgurante Hành động chớp nhoáng action très rapide Cuộc viếng thăm chớp nhoáng visite éclair Chiến tranh chớp nhoáng guerre éclair
  • Avec éclat Sáng choang briller avec éclat Cái đĩa vỡ choang assiette qui casse avec éclat (thông tục) cogner; rosser Choang cho nó một trận on va le cogner une bone fois choang choang en produisant des éclats répétés ; en produisant des bruits répétés
  • Mục lục 1 Rosée 2 (thực vật học) caryote 3 Accrocher ; grappiner ; suspendre 4 Prendre avec un crochet ; arracher ; retirer 5 Tricoter au crochet ; faire du crochet 6 Faire des allusions caustiques 7 Crochet ; croc 8 (âm nhạc) croche Rosée (thực vật học) caryote Accrocher ; grappiner ; suspendre Móc cái áo choàng ��accrocher un manteau; Móc con cá ��grappiner un poisson; Móc cái mũ ��suspendre son chapeau Prendre avec un crochet ; arracher ; retirer Móc mắt ��arracher les yeux; Móc tiền trong túi ra ��retirer l\'argent de sa poche Tricoter au crochet ; faire du crochet Faire des allusions caustiques Nói móc parler en faisant des allusions caustiques Crochet ; croc Treo bức tranh vào móc ��pendre un tableau à un crochet; Móc treo thịt ��croc de boucherie (âm nhạc) croche sợi móc kitool ; kitul
  • (thông tục) très péniblement; dur. Làm sặc gạch mà chưa xong travailler dur sans avoir pu terminé sa tâche . Rudement; comme plâtre. Đánh sặc gạch frapper rudement; battre comme plâtre.
  • (động vật học) cerf-cochon; sambar; rusa (từ cũ, nghĩa cũ) pot (à alcool) (ít dùng) attacher solidement Nai bao gạo vào cái đèo hàng attacher solidement un sac de riz au porte-bagages
  • Brillant; rutilant Đồ vàng bạc choáng lộn orfèvrerie brillante Xe choáng lộn voiture rutilante
  • Plein; total; complet. Trọn vẹn một ngày un jour plein; Niềm vui trọn vẹn joie complète (totale). Pleinement. Nhiệm vụ hoàn thành trọn vẹn tâche qui a été réalisée pleinement.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) princesse, maire du palais, (thông tục) épatant, dieu ; seigneur, (thông tục) élégamment, trop; excessivement, ông hoàng bà chúa, prince et princesse, chúa trịnh, maires du palais de la famille trinh, về toán...
  • Qui a des éblouissements; qui a un étourdissement (nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait Choáng váng vì thi trượt abasourdi à cause de son échec à l\'examen Choáng váng trước tai hoạ sidéré devant une calamité Choáng váng vì tội ác của người con stupéfait du crime de son enfant
  • Prendre contact; contacter; s\'aboucher avec Bắt mối với một hãng buôn nước ngoài prendre contact avec une firme étrangère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top