Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nư” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • いっそう - [一層], có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる, mở rộng hợp tác sâu rộng hơn nữa: いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く,...
  • きゅうせい - [旧姓], sử dụng tên thời thiếu nữ: 旧姓(の)使用, cho phép dử dụng tên thời thiếu nữ ở nơi làm việc: 職場での旧姓の使用を許す
  • じょせい - [女性], にょにん - [女人] - [nỮ nhÂn], ふじょ - [婦女], thể chế cấm nữ giới: 女人禁制である
  • さんがく - [山岳], Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~: ~の山岳地帯で強化訓練を受ける, bây giờ là 8h tính theo giờ tiêu chuẩn ở vùng núi: 山岳部標準時で8時をお知らせ致します
  • さいし - [妻子], vợ con tôi đang đợi ở nhà.: 家には妻子が待っている。, tôi phải nuôi sống không chỉ riêng mình mà còn cả vợ con nữa.: 私だって妻子を食べさせていかねばならない。
  • とりごや - [鳥小屋] - [ĐiỂu tiỂu Ốc], anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà.: 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った, người nuôi chim: 鳥小屋管理人
  • がいこくご - [外国語], がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ], file viết bằng tiếng nước ngoài: 外字ファイル, báo (viết bằng tiếng) nước ngoài: 外字新聞
  • きょうわ - [共和], nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam: ベトナム社会主義共和国, nước cộng hòa nam phi: 南アフリカ共和国
  • かいこ - [回顧], nhìn lại quan hệ song phương giữa nước a và nước b: a国とb国の両国関係を回顧する, nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới: 世界経済の進展を回顧する
  • りくじょう - [陸上], ちじょう - [地上], có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên mặt đất, dưới nước hay trên không: 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる, nhà nước...
  • かいがいとうし - [海外投資] - [hẢi ngoẠi ĐẦu tƯ], anh tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra nước ngoài: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です, chuyên gia về đầu tư nước...
  • かいがいとうし - [海外投資] - [hẢi ngoẠi ĐẦu tƯ], anh tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra nước ngoài: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です, hoạt động đầu tư ra nước...
  • しくしくなく - [しくしく泣く], すすりなく - [すすり泣く], なみだにむせぶ - [涙にむせぶ], vừa khóc nức nở vừa ôm ai đó: すすり泣きながら(人)に抱きつく, cô gái khóc nức nở (khóc thảm...
  • ガストアルバイター, vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài: ガストアルバイター問題, đuổi người lao động nước ngoài đi: ガストアルバイターを排除する, tăng số lượng lao động...
  • あいこくしゃ - [愛国者] - [Ái quỐc giẢ], bạn có yêu đất nước mình không?: あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?, anh ấy là một người mỹ yêu nước: 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった,...
  • えいようどりんく - [栄養ドリンク], nhìn là biết ngay. nào, mời cậu uống nước tăng lực: 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ, uống nước tăng lực trước trận đấu bóng đá: サッカーの試合前に栄養ドリンクを飲む,...
  • けんにょう - [検尿] - [kiỂm niỆu], mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần: 検尿を年に1回ずつする, đi phân tích ure trong nước tiểu: 検尿してもらう
  • ゆわかしき - [湯沸かし器], やかん - [薬缶], かま - [釜], bạn đã rút ấm nước chưa?: 湯沸かし器のコンセントは抜いた?, bộ đun nước sôi tức thì bằng điện: 電気式瞬間湯沸かし器
  • ぼうこう - [膀胱], Đưa nước tiểu từ bàng quang ra phía ngoài cơ thể: 膀胱から体の外側に尿を送る, chuyển nước tiểu từ bàng quang ra bên ngoài: 膀胱から外部まで尿を運ぶ
  • こいなか - [恋仲] - [luyẾn trỌng], nam nữ đang yêu nhau: 恋仲の男女, gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau: 恋仲の男女に不和の原因を作る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top