Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nư” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • げんしゅ - [元首], ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia (người lãnh đạo cao nhất của đất nước): 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける, được...
  • うたひめ - [歌姫], nữ ca sĩ thời chiêu hoà: 昭和の歌姫, nữ ca sĩ hát nhạc opera: オペラの歌姫
  • ようぼ - [養母], ぎぼ - [義母], ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con: 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ, tháng sau, mẹ nuôi...
  • とうじ - [湯治], tắm suối nước nóng trị liệu: 湯治をする, nơi chữa bệnh bằng nước suối nóng: 湯治場
  • ぼくちく - [牧畜], thời kì chăn nuôi: 牧畜時代, khu vực chăn nuôi.: 牧畜地帯
  • やぶれる - [破れる], めつぼう - [滅亡], はめつ - [破滅する], nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó: 国が破れて山河がある, tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.: あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.,...
  • ふもと - [麓], từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi: ここからは山が麓までよく見える., tận cùng của dãy núi: 丘陵地の麓
  • ふっとうてん - [沸騰点], ふってん - [沸点], Điểm sôi của nước sôi.: 水の沸騰点, nước đạt điểm sôi ở mức 100 độ.: 水は100度で沸点に到達する
  • とうじ - [湯治], tắm suối nước nóng trị liệu: 湯治をする, nơi chữa bệnh bằng nước suối nóng: 湯治場
  • ミネラルウォーター, そーだーみず - [ソーダー水], こうすい - [鉱水] - [khoÁng thỦy], nước khoáng tự nhiên: 天然鉱水, uống nước khoáng: 鉱水を飲む
  • てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ: 天女の舞
  • がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], かいがいりょこう - [海外旅行] - [hẢi ngoẠi lỮ hÀnh], chuyến đi du lịch nước ngoài lần đầu tiên: 初の外遊先, tôi đi du lịch nước ngoài: 海外旅行にいきます,...
  • のける - [退ける], どける - [退ける], イジェクト, はいしゅつ - [排出], nữ hoàng elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng của người.: エリザベス一世は侍女たちを退けて,...
  • あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], không có lòng yêu nước: 愛国心がない, dân tộc có tinh thần yêu nước sâu sắc: 愛国心の強い民族
  • さいこんする - [再婚する], bà góa (người phụ nữ góa chồng) đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない
  • さんきょう - [山峡], ゴルジュ, けいかん - [渓間], きょうこく - [峡谷], あいろ - [隘路] - [* lỘ], hẻm núi khúc khuỷu: 曲がりくねる山峡, có rất nhiều hẻm núi ở phía bắc tỉnh arizona: アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある,...
  • きこん - [既婚], けっこん - [結婚], người đã kết hôn: 既婚者, người phụ nữ đã kết hôn: 既婚(の)女性, tán tỉnh phụ nữ đã kết hôn (đã có chồng): 既婚の女性と恋愛する, như là người...
  • プリンセス, こうたいしひ - [皇太子妃], こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn], công nương york dự định sẽ trao cúp: ヨーク公爵夫人がトロフィーを授与する予定だ, công nương...
  • かっかざん - [活火山] - [hoẠt hỎa sƠn], núi lửa đang hoạt động liên tục: 活発さを増す活火山, khu vực núi lửa đang hoạt động: 活火山地帯
  • ふっとう - [沸騰], Để nước sôi trong khoảng 2 phút.: 2 分間沸騰させる, Đá được làm từ nước đun sôi.: 沸騰させた水で作った氷
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top