Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nư” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • うなぎのかばやき - [鰻の蒲焼], món lươn nướng này là món mổ con lươn ra, bỏ xương và cắm que để nướng: 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です
  • つかえめ - [仕え女] - [sĨ nỮ], じょちゅう - [女中], lát nữa người hầu gái sẽ đến trải chăn ra sàn: 後で女中さんが来て、床にふとんを敷いてくれるよ
  • フレンチ, ống tay áo nữ kiểu pháp: ~ スリーブ, nước sốt, rưới kiểu pháp: ~ ドレッシング
  • ウォータータイト, làm cho thuyền kín nước: 船をウォータータイトにする, đồ đựng có tính chất kín nước: ウォータータイトな 容器
  • アセアン, hội nghị công nghệ hóa học các nước Đông nam Á: アセアン化学工業会議, hội nghi ngoại trưởng các nước Đông nam Á: アセアン外相会議, ủy ban thương mại -du lịch Đông nam Á: アセアン貿易観光委員会,...
  • ハンティング, ハンチング, かり - [狩り], Đi săn trong núi: 山に狩りに行く, tôi không biết tại sao các cô gái lại không thích săn bắn....tôi hiểu, đừng nói chuyện về vấn đề này nữa: どうして女って狩りが嫌いなんだろうなあ...分かったよ、この話するのはやめよう。,...
  • せいすい - [清水], いんりょうすい - [飲料水], giải quyết tình trạng thiếu nước sạch: 飲料水の不足を解決する, cung cấp nước sạch cho người dân sống ở...: ~で暮らす人々に安全な飲料水を供給する,...
  • らくのう - [酪農], hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ sữa.: 酪農・畜産農家を支援する, sản xuất bơ sữa ở vùng núi.: 山地酪農
  • きちょうひん - [貴重品], tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!: 貴重品は常に携帯してください, cho tiền bạc nữ trang vào ~: 貴重品を~に入れる
  • だっすいしょうじょう - [脱水症状], phương pháp điều trị thông thường đối với chứng bệnh mất nước là truyền nước tại bệnh viện.: 脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。,...
  • ひょうざん - [氷山], va chạm vào núi băng trôi: 氷山と衝突する, tàu titanic đã chìm do va phải một núi băng trôi: タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した
  • はいすいろ - [排水路] - [bÁi thỦy lỘ], chặn kênh thoát nước.: 排水路をふさぐ, kênh thoát nước chính.: 幹線排水路
  • おけ - [桶], xô nhào trộn: こね桶, xô cám: マッシュ桶, xô nước bẩn: 汚水桶, xô rửa tay: 手洗い桶, xô nước: 水桶, xô lau nhà: 洗濯桶
  • アパラチアさんみゃく - [アパラチア山脈], chúng tôi đã có lần đi bộ đường dài trên dãy núi appalachian: アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな, sống gần dãy núi appalachian:...
  • かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa (người phụ nữ góa chồng) đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない
  • げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • いけ - [池], ao bị đóng băng: 一面に氷の張った池, ao bị cạn nước vào mùa hè: 夏に水が枯れる池, ao nước mặn: 海水池, ao nhỏ: 小さな池
  • ウォーターシュート, cầu trượt nước đang được xây trong công viên: 公園にはウォーターシュートが立てられている, cầu trượt nước là trò chơi ưa thích của trẻ con: ウォーターシュートは子供のすてきなゲームです,...
  • みりょくてきえがお - [魅力的な笑顔], きょうしょう - [嬌笑] - [kiỀu tiẾu], hút hồn nhiều người nhờ nụ cười mê hồn (nụ cười mê hoặc): 魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top