Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bourre” Tìm theo Từ (905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (905 Kết quả)

  • / buən /, như bourn,
  • / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh tế: sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán (châu Âu),...
  • sở giao dịch (chứng khoán) đen,
  • bourne (shell),
  • sở giao dịch chứng khoán paris,
  • giáo trình (khóa học),
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • / juə /, (viết tắt) của .you .are:,
  • nến nong,
  • / sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được), ( số nhiều) nguồn (tài liệu..), Động...
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • / ´bu:ʒi: /, Danh từ: cây nến, (y học) ống nong,
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • / 'bauns /, Danh từ: sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi, Nội...
  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
  • vận chuyển bằng đường sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top