Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stench” Tìm theo Từ (819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (819 Kết quả)

  • Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng; khống chế dòng chảy (máu..), Tính từ: trung thành; đáng...
  • / tent∫ /, Danh từ, số nhiều .tench: (động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép),
  • ống chữ u thoát nước,
  • Danh từ: lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện,
  • Ngoại động từ: chặt khúc (cá voi) ( (cũng) flinch),
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • / stɔ:ntʃ /, như stanch, Kỹ thuật chung: chất lượng tốt, kín khít, vững chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • / klentʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu đinh lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, Ngoại...
  • / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate, mẫu tô; hình tô bằng khuôn...
  • chỉ phân,
  • trễ, trì hoãn,
  • / blentʃ /, Nội động từ: lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm), hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm trắng, tráng...
  • / sketʃ /, Danh từ: bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, Nội động từ:...
  • / stʧ /, Danh từ: tinh bột (trong khoai tây. bột mì..), thức ăn có chứa tinh bột, hồ (để hồ vải), (nghĩa bóng) cách cư xử gượng ép, cứng nhắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
  • / stɪtʃ /, Danh từ: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc, vết chỉ, đường may, cách khâu, cách may, (thông tục) một tí, một mảnh (vải), sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột...
  • / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc, Ngoại...
  • / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh, làm nguội lạnh, làm mát; nén, chấm dứt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top