Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agi” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • / 'meigəs /, Danh từ số nhiều: các vị đạo sĩ, các nhà thông thái,
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • / 'vægi /, Danh từ: số nhiều của vagus,
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • nghĩa là mạch máu hoặc mạch bạch huyết,
  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • kỷ cacbon,
  • rãnh hậu môn,
"
  • tuổi trí tuệ,
  • nguyên lý tiền các,
  • / ´eidʒ¸gru:p /, danh từ, nhóm tuổi,
  • chất ngăn cản quá trình chín,
  • lão hóa nhân tạo,
  • tham số tăng, tham số tuổi,
  • tiền các phát hành trái khoán,
  • / 'ais'eidʒ /, Danh từ: thời kỳ băng hà, thời kỳ sông băng,
  • tuổi phôi từ lúc rụng nõan,
  • physiolo giãnh lý,
  • tuổi theo cacbon phóng xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top