Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agi” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • cánh xám,
  • tuổi tính từ giao hợp,
  • tuổi đời,
  • thời đại photon, thời đại quang tử,
  • Thành Ngữ:, hoary age, tuổi già, tuổi hạc
  • tuổi chức năng,
  • tuổi địa chất,
  • Tính từ: lúc tuổi già, như pensioner senior citizen, Danh từ: tuổi già, đến già, old age can bring many problems, tuổi già sinh ra nhiều chuyện, old age pension,...
  • tuổi phôi theo kỳ kinh nguyệt,
  • Danh từ: tuổi phát triển trí tuệ, tuổi tâm thần,
  • tuổi bùn hoạt tính,
  • tam giác kinh phế vị,
  • cơ thắt hậu môn,
  • tuổi đi bầu theo luật, tuổi đi bầu theo luật định,
  • Danh từ: thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến), Tính từ: rất hiện đại, rất tiên tiến, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • bạc,
  • viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • Danh từ; số nhiều GI'S, GIs: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính mỹ ( government issue), Tính từ: do bộ phận...
  • đến tuổi thành niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top