Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Algue” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / 'ælgə, 'ælgi /, (thực vật) tảo, tảo, Từ đồng nghĩa: noun, thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập...
  • / ˈɑrgyu /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, Nội...
  • / ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học: sốt rét, rét run, Từ đồng nghĩa: noun, fever , malaria...
  • sự bảo vệ chống tảo,
  • Động từ: biện bác; bác lại luận điểm,
  • Ngoại động từ: lại biện luận lần nữa,
"
  • bệnh sốt rét nhẹ,
  • / feis'eigju: /, Danh từ:,
  • bệnh sốt rét kết hợp,
  • sốt rét cách ba ngày,
  • Ngoại động từ: lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận,
  • sốt rét cách hai ngày,
  • Danh từ: (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét,
  • tíc đau,
  • sốt rét cách bangày,
  • Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu,
  • bệnh sốt rét nhẹ,
  • sốt rét cách nhật,
  • thể sốt rét run,
  • thể sốt rét run,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top