Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Autarch” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / ´ɔtarki: /, Danh từ: chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, Kinh tế: chế độ độc tài, chủ quyền tuyệt đối, Từ đồng nghĩa:...
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
"
  • / ¸aut´ma:tʃ /, ngoại động từ, tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa,
  • / ´ɔta:ki /, Danh từ: chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc, Kinh tế: tự cung tự cấp,
  • Tính từ: (sinh vật) tám bó mạch,
  • / əˈtætʃ /, Ngoại động từ: gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), Nội...
  • Danh từ: (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy,
  • / stʧ /, Danh từ: tinh bột (trong khoai tây. bột mì..), thức ăn có chứa tinh bột, hồ (để hồ vải), (nghĩa bóng) cách cư xử gượng ép, cứng nhắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • tinh bột ly tâm,
  • tinh bột clorit,
  • tinh bột tinh khiết,
  • sự thoái hóa tinh bột,
  • huyền phù tinh bột, tinh bột hòa tan,
  • sự đường hóa tinh bột,
  • hạt tinh bột,
  • hồ tinh bột, keo bột, hồ dán,
  • tinh bột tổng hợp,
  • tinh bột đổ khuôn,
  • tinh bột không biến tính,
  • tinh bột biến tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top