Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Balader” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • san [máy san], Địa chất: máy san (đất),
  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • / bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ thuật chung: lãng ca,
  • / ,kælə'bɑ: /,
  • / bə'ha:də /, Danh từ: (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ),
  • mài [vật liệu mài],
  • Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng đái, bàng quang,
  • / pə´reidə /,
  • / 'kæləndə /, máy cán láng, Danh từ: (kỹ thuật) máy cán láng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) cán láng,
  • / pə'la:və(r) /, Danh từ: sự nhắng nhít; sự làm phiền, quấy rầy (do nói nhiều), lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm (giữa thổ dân...
  • bào [máy bào (mộc)],
  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, coat , jacket
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • / ´bleidid /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top