Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Birl” Tìm theo Từ (634) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (634 Kết quả)

  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / bə:l /, Danh từ: (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), Ngoại động từ: (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len), Cơ...
  • / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, Nội...
"
  • / ´baiərou /, Danh từ: bút bi,
  • / g3:l /, Danh từ: con gái, cô gái giúp việc trong gia đình, người yêu, người tình ( (cũng) best girl)), Cấu trúc từ: the girls, girl guide , girl scout, my...
  • Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • hối phiếu được ký hậu, phiếu khoán có bảo lãnh,
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ,
  • hóa đơn có thuyết minh,
  • Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
  • Danh từ: hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn,
  • hóa đơn tiền điện,
  • Danh từ: cô gái trong đội đồng ca,
  • hối phiếu nhờ thu bill for collection,
  • ngân sách tài chính,
  • hối phiếu đối ngoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top