Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carry gain” Tìm theo Từ (1.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.331 Kết quả)

  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
"
  • sự mất trong búp chính,
  • nhớ phụ,
  • số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng,
  • bộ chỉ báo số nhớ,
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • số mang trễ, sự mang sang trễ, nhớ trễ,
  • mạch mang, mạch chuyển,
  • cờ nhớ,
  • chuyển lùi,
  • dẫn ra (nước), thoát (nhiệt), Kỹ thuật chung: cho rút ra, dẫn, tháo ra, Từ đồng nghĩa: verb, carry
  • thời gian chuyển,
  • nhớ liên tiếp,
  • sự mang sang tuần tự, nối tiếp,
  • sự mang sang đồng thời, nhớ đồng thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top