Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Circa ” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa: preposition, circa 1902, vào khoảng năm 1902, about , around , close on , in the region...
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • / ´sə:kəs /, Danh từ: rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí (ở cổ la-mã), (địa lý,địa chất) đai...
  • chung quanh, vòng quanh, circum ferantial wiring, buộc vòng quanh hàm
  • tiền tố chỉ xung quanh,
  • / ´sə:ka: /, danh từ ( anh, .an), chính phủ, người đứng đầu chính phủ, người quản gia, người quản lý, nhân viên kế toán,
"
  • Tính từ: thuộc đuôi,
  • / ´sə:si: /, danh từ, nữ phù thuỷ (trong tác phẩm Ô-đi-xê của hô-me),
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) (viết tắt) của circumstances,
  • vòng (tròn) đỉnh răng, vòng ngoài, vòng đỉnh răng, vòng đỉnh răng,
  • vành độ cao,
  • đường tròn tiệm cận,
  • đường tròn chỉ phương,
  • rạp xiếc mái bạt,
  • vòng tròn ngoại tiếp, vòng tròn ngoại tiếp,
  • biểu đồ tròn, đồ thị vòng, biểu đồ tròn,
  • sự đào cắt đai vòng,
  • động tác vòng , chuyển động vòng,
  • số đọc vành khắc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top