Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coughs” Tìm theo Từ (415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (415 Kết quả)

  • phác thảo,
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • / ´doui /, Tính từ: mềm nhão (như) bột nhào, chắc không nở (bánh), bềnh bệch (da mặt), Đần, đần độn (người), Hóa học & vật liệu: hồ nhão,...
  • / fɔ:t /,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán & tin: số không, Kinh tế: số không,...
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh từ: chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà, người...
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / klʌf /, Danh từ: khe núi, thung lũng dốc, Xây dựng: đường hẻm, Kỹ thuật chung: khe,
  • / sɔ:t /,
  • Danh từ: (y học) ho gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top