Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Défair” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • gió khô, không khí khô,
"
  • / ə'feə /, Danh từ: việc, it's my affair, Đây là việc (riêng) của tôi, ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện, vấn đề, việc buôn...
  • / di´hɛə /, Kinh tế: cạo lông,
  • / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí, gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường,...
  • định kiến không công bằng (trong quản lý),
  • / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
  • tiền lương bất hợp lý,
  • hợp đồng không công bằng,
  • sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân),
  • công việc ngoại giao,
  • giá cả bất hợp lý, giá quá đắt,
  • tiền lương không chính đáng,
  • cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không công bình,
  • hợp đồng không công bình,
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • cách giao dịch không công bằng,
  • cách đối xử không công bằng với người lao động, cách sử dụng lao động không công bằng, sử dụng lao động bất hợp pháp,
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
  • như donnybrook,
  • tiền thuê phải chăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top