Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Discorde” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, Nội động từ: ( + with, from) bất hoà với,...
  • đồng tử dị hình.,
  • Toán & tin: biện luận,
  • / dis´gɔ:dʒ /, Động từ: mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), Đổ ra (con sông...), hình thái từ:...
  • / dis'kɔ:s /, Danh từ: bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, Nội...
  • / dis'ɔ:də(r) /, Danh từ: sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ...
  • / ´diskɔid /, Tính từ: hình đĩa,
  • / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại động từ: (đánh bài) chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt...
  • sự không phù hợp,
  • ô bị xóa,
  • rối loạn chức năng,
  • rối loạn nhân cách,
  • Thành Ngữ:, apple of discord, mối bất hoà
  • nhiệt thải,
  • bó bỏ đi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối nói gián tiếp,
  • sự rối loạn dinh dưỡng,
  • trật tự-hỗn độn,
  • sự hư hỏng sản phẩm do bảo quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top