Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Harpy” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn, Từ đồng nghĩa: noun, shrew , virago...
  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, rắn...
  • / ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) ( + on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...),
"
  • sự thử charpy,
  • đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ
  • chịu được đông giá, chịu được đông lạnh,
  • bền đông lạnh,
  • Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi,
  • / 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt,
  • đĩa hardy,
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • kết cục có hậu,
  • Danh từ: quỷ xa tăng,
  • Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch,...
  • / ´trigə¸hæpi /, tính từ, (thông tục) hiếu chiến, hung hăng,
  • Danh từ, cũng jews .harp: Đàn loa nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top