Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dasheen” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / dæ'∫i:n /, Danh từ: (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước,
  • / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô),
  • / dæ∫t /, xem dash,
  • hộp tro (xe lửa),, Tính từ: (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt), làm bằng tro, Tính từ: (thuộc)...
  • / ʃi:n /, Danh từ: sự huy hoàng, sự rực rỡ,, Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh, Nội động từ: (thơ ca) ngời sáng, xán lạn, Môi...
  • Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ),
  • đường đứt nét, đường gạch gạch, lằn gạch,
  • đường dứt nét, đường gạch gạch,
  • đường cong lấm chiếm,
  • đường đồng mức phụ,
  • những đường nét,
  • kiểu đường gạch ngang,
  • đường nét xanh lục,
  • Idioms: to take the sheen of sth, làm mất nước bóng của vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top