Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn declared” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác: Kinh tế: công nhận, công khai, Từ...
  • / di´klɛərə /,
  • / di'kleə /, Động từ: tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình bày, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, Cấu...
  • giá trị khai, giá trị khai báo, giá trị thiết định,
  • cổ tức công bố phân chia,
  • giá trị khai báo,
"
  • trọng lượng khai báo,
  • số tiền (đã) khai,
  • số lượng đã khai,
  • / ´nektəd /, tính từ, ngọt ngào hương vị mật ong, Đầy mật, thơm mùi hoa,
  • / di´kla:st /, ngoại động từ, tính từ, bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất,
  • / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuế); lậu thuế, không công bố, không tuyên bố, Từ...
  • / di´si:st /, Tính từ: Đã chết, đã mất, đã qua đời, Danh từ: ( the deceased ) người đã khuất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • Nghĩa chuyên ngành: bị phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top