Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn determinate” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / di´tə:minit /, Tính từ: xác định, nhất định, Đã quyết định, Toán & tin: xác định, Xây dựng: cụ thể, Cơ...
  • tách phôi hạt,
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • / di´tə:minətiv /, Tính từ: xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, Danh từ: cái định lượng, cái quyết định, (ngôn ngữ...
  • / ¸indi´tə:minit /, Tính từ: vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự, (toán học) vô định, Xây...
  • tính xác định,
  • / di'tə:minənt /, Tính từ: Định rõ, xác định, quyết định, Danh từ: yếu tố quyết định, (toán học) định thức, Toán &...
"
  • / eks´tə:mi¸neit /, Ngoại động từ: triệt, tiêu diệt, huỷ diệt, hình thái từ: Kỹ thuật chung: diệt trừ, phá hủy,...
  • Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí),
  • phân cắt xác định,
  • (adj) tĩnh định, định tĩnh,
  • máy xác định,
  • miền quyết định,
  • / 'tə:mineit /, Ngoại động từ: vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, Nội động từ: xong, kết thúc, chấm dứt,...
  • / di'tз:min /, Ngoại động từ: Định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc,
  • tĩnh định,
  • giải tích vô định,
  • dầm tĩnh định,
  • bài toán tĩnh định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top