Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissolubility” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / di,sɔlju'biliti /, Danh từ: tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được, hòa tan [tính hòa tan], độ hòa tan, độ tan, tính hòa tan, Địa chất:...
  • Địa chất: tính hòa tan được,
  • / ´indi¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững, tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...), Hóa...
  • độ tan,
  • / in¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề), Dệt may: tính không hòa tan, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top