Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doorstep” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ˈ'dɔr,stɛp, ˈ'doʊr,stɛp /, Danh từ: ngưỡng cửa,
  • Danh từ: vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường, chốt cửa, đệm cửa, thanh đệm cửa,
  • / ´fut¸step /, Danh từ: bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, Kỹ thuật chung: đế, bàn đạp, Từ đồng nghĩa:...
  • bộ cửa,
  • ổ chặn dưới, ổ đứng, ổ đứng,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): cửa tầng thang máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top