Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn economise” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • / i:'kɔnəmaiz /, như economize,
  • / i´kɔnə¸mizəm /, Kinh tế: chủ nghĩa kinh tế,
  • / i:'kɔnəmaiz /, Ngoại động từ: tiết kiệm, hình thái từ: Kinh tế: giảm chi, sử dụng tốt nhất, tiết kiệm, Từ...
  • / ɪˈkɒnəmɪst /, Danh từ: nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), Nghĩa chuyên ngành: nhà kinh tế, Nghĩa...
  • / ,i:kə'nɔmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế của một quốc gia, Toán & tin: kinh tế học, kinh tế quốc...
  • chế độ tiết kiệm,
  • / i:'kɔnəmaizə /, Danh từ: người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...), Điện: bộ hâm nước, Kỹ thuật chung:...
  • bre / ,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk /, name / ,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk /, Tính từ: (thuộc) kinh tế, mang lại lợi nhuận, sinh lợi, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: nhà kinh tế chính trị học,
  • nhà kinh tế thị trường,
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • quan điểm kinh tế,
  • nền kinh tế tập thể,
  • các nền kinh tế chỉ huy,
  • chuyên gia kinh tế học, nhà kinh tế chuyên nghiệp,
  • Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học
  • cố vấn kinh tế,
  • kinh tế học lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top