Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edger” Tìm theo Từ (577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (577 Kết quả)

  • Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào cạnh,
  • Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm, người mua bán rào chứng khoán để...
  • / 'ledʤə /, Danh từ: (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần câu, Xây dựng:...
  • / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • khối đố cửa, đá gờ, đá xây đố dọc, đá rìa,
  • / edʒd /, Tính từ: sắc bén, có lưỡi sắc, có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề, Hóa học & vật liệu: có viền, Kỹ...
  • / edӡ /, Danh từ: lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), Đỉnh, sống (núi...), (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay...
  • bảng phân phối dự toán, sổ phân phối dự toán,
  • sổ chi tiêu, sổ mua,
  • trâm vuông,
  • sổ cái nhiều cột,
  • sổ cái gửi bán,
  • sổ cái danh nghĩa,
  • nhân viên ghi chép sổ sách,
  • phí mở tài khoản,
  • phí vào cửa,
  • số cái chi tiết nguyên liệu, sổ cái chi tiết nguyên liệu,
  • sổ cái phân nhóm,
  • sổ cái dạng biểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top