Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enact” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống), hình thái từ: Từ...
  • Động từ: ban hành lại (luật, lệnh), sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái chế định (pháp luật),
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • / ´i:pækt /, Danh từ: (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch),
  • sự đồng nhất vừa đúng,
  • số lượng chính xác,
"
  • phép chia đúng, phép chia hết,
  • (lý) nghiệm chính xác, giải chính xác,
  • giá trị đúng, chính xác,
  • khoahọc chính xác,
  • đúng nói chung,
  • phạm trù đúng, phạm trù khớp,
  • công thức đúng,
  • tổng lãi,
  • kết hợp chính xác,
  • cặp giống hệt nhau, cặp khớp,
  • bản sao (đúng),
  • chỉ đúng, sự lắp chính xác,
  • hàm tử đúng, left exact functional, hàm tử đúng bên trái
  • hàm tử đúng, hàm tử khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top