Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enfilade” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ¸enfi´leid /, Danh từ: (quân sự) sự bắn lia, Ngoại động từ: (quân sự) bắn lia, hình thái từ: Xây...
  • sự ghép dãy phòng tiền,
  • sự bố trí theo dãy,
  • / ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại động từ: Ủ xilô (thức ăn gia súc), Hình...
  • / ¸defi´leid /, Danh từ (quân sự): thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, Ngoại động từ: xây công trình chống bắn lia, to defilade a hill, xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top