Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ethnic” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • dântộc học,
  • / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng...
  • nhóm dân tộc, sắc tộc,
  • hãng du lịch dành cho tộc người,
  • du lịch theo tộc người,
  • Tính từ: (thuộc) etylic, Y học: etylic,
  • / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
  • etionic,
  • / i:´θerik /,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • Tính từ: thuộc địa đường; nơi cực lạc,
  • / ´eθnikl /, như ethnic,
  • Danh từ: Đoàn thể huyết tộc,
  • / ki´tɔnik /, Hóa học & vật liệu: keton, Y học: thuộc xeton,
  • / ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ: kỹ thuật, ( (thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật, ( số nhiều) chi tiết kỹ...
  • / tə´tænik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh uốn ván,
  • /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top