Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fairing” Tìm theo Từ (887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (887 Kết quả)

  • / 'feəriη /, Danh từ: quà biếu mua ở chợ phiên, (hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay, bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay, Kỹ thuật...
  • Danh từ: sự thiếu, sự không làm tròn(nhiệm vụ), sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại,sự phá sản, sự trượt,sự đánh trượt, thiếu sót,nhược điểm, Giới...
  • / 'peəring /, Danht ừ: (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp, Toán & tin: ghép nhân, Điện: ghép cặp dòng,...
  • mặt thuôn (ở kết cấu máu bay, tàu thuỷ),
  • tấm cánh rẽ dòng,
  • / ´faiəriη /, Danh từ: sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...), Cơ khí & công trình:...
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • mũ rẽ dòng trục,
  • tầng trên (thân tên lửa),
  • chóp mũi rẽ dòng,
  • sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • / ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung: hạ thấp, sự giảm, sự hạ thấp, sự rơi, sự sụt, sự sụt đất, sụp đổ,...
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • / ´fə:riη /, Danh từ: sự lót áo bằng da lông thú, sự cạo cáu (ở nồi, ấm), sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu), Xây dựng: cặn cáu, thanh nẹp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top