Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fevered” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • / ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, burning , feverish , heated , hectic
  • Nghĩa chuyên ngành: vát mép, Nghĩa chuyên ngành: được làm vát, được cắt vát mép, Nghĩa...
  • / 'revərənd /, Tính từ: Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính, ( the reverend) Đức cha (dùng để tôn xưng một giáo sĩ, (viết tắt) rev, revd), Từ...
  • Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • dẫn động cơ khí [dẫn động cơ khí],
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / ´levərit /, Danh từ: thỏ con, Kinh tế: thỏ con,
  • tán đinh,
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • thông gió [máy thông gió ở mái nhà],
  • được san bằng, san bằng, base leveled plain, đồng bằng san bằng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top