Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fucoid” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´fju:kɔid /, tính từ, (thực vật học) hình tảo có đá,
  • dạng niêm, dạng nhầy , mucoit,
  • lượng từ thông, fluxoit,
"
  • / ´ju:klid /, danh từ, (toán học) nhà toán học o-clit,
  • khuẩnlạc nhầy,
  • vi khuẩn tạo nhầy,
  • / ´kju:bɔid /, Tính từ: tựa hình khối, Danh từ: (toán học) cuboit, (giải phẫu) xương hộp, Toán & tin: hình hộp phẳng,...
  • Danh từ: (hoá học) đường fucoza, fucoza,
  • Danh từ: (sinh vật) chất đệm hồng cầu,
  • Tính từ: dạng nhộng,
  • / ´fʌηgɔid /, Tính từ: dạng nấm,
  • / i:'kɔ.id /, khung hồng cầu,
  • dạng sẹo, tổn thương dạng sẹo,
  • / ˈlusɪd /, Tính từ: sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • nhầy, nhớt,
  • tế bào khối,
  • thuật toán Ơclit,
  • tạo thành nấm,
  • xương hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top