Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaudily” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Phó từ: phô trương, loè loẹt,
  • Phó từ: táo bạo; gan dạ, dũng cảm,
  • / ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài,
  • / ´ɔ:dibli /, phó từ, rõ ràng, rành rành,
  • / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
  • Phó từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người),
  • Phó từ: ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm...
  • Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • Phó từ: choáng váng, loạng choạng,
  • Phó từ: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi,
  • Phó từ: lóng ngóng, rụt rè,
"
  • (thuộc) thính giác,
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • / ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), Danh từ: ngày liên hoan ở trường học; tiệc hàng năm của các cựu học sinh...
  • Danh từ: ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top