Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gyrate” Tìm theo Từ (2.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.332 Kết quả)

  • / dʒai´reit /, Nội động từ: hồi chuyển, xoay tròn, hình thái từ: Toán & tin: chuyển động theo vòng tròn, quay tròn,...
  • / ´laiəreit /, Tính từ: hình đàn lia,
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • fes2, pirit, auriferous pyrite, pirit chứa vàng, capillary pyrite, pirit dạng tóc, copper pyrite, pirit chứa đồng, fibrous pyrite, pirit dạng sợi, hepatic pyrite, pirit dạng gan, iron...
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
  • thuốc sáp,
  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ,
  • / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi...
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • / dʒe´leit /, Hóa học & vật liệu: tạo gel,
  • / ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học) hyđrat hoá, thuỷ hợp, Xây dựng: thuỷ hợp, Hóa...
  • Tính từ: (thực vật học) xoăn,
  • / kə'rɑ:ti /, Danh từ: môn võ caratê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top