Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heraldic” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / he´rældik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu,
"
  • / ´herəldri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu,
  • / ´herəld /, Danh từ: viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử học) sứ truyền lệnh, Ngoại động từ: báo trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top