Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn likeable” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´laikəbl /, như likable,
  • / ´livəbl /, như livable, Từ đồng nghĩa: adjective, livable
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • bản thống kê tuổi thọ trung bình.,
  • / ´lʌvəbl /, Tính từ:,
  • / ´haiərəbl /, tính từ, có thể thuê, có thể cho thuê,
  • Tính từ: (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm,
  • như sizable, Từ đồng nghĩa: adjective, sizable
  • / ´livəbl /, Tính từ: sống được, có thể chung sống được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a livable...
  • Tính từ: có thể cho, có thể tặng,
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • buồng ở được,
  • Tính từ: (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • không gian ở đựoc,
  • chịu trách nhiệm riêng từng người,
  • diện tích sàn ở được,
  • chịu trách nhiệm về mặt dân sự,
  • chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top