Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peaceable” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´pi:səbl /, Tính từ: yêu chuộng hoà bình; thích yên tĩnh, yên ổn; thái bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • dễ đúc,
  • Tính từ: có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện, có thể xoá đi,
  • / ´ti:tʃəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt được (về một vấn đề), có thể học hỏi được (người), có thể dạy dỗ được, có thể dạy bảo được, dễ bảo, dễ dạy...
  • / ´pə:miəbl /, Tính từ: thấm qua được, Xây dựng: thấm, lọt qua, vật liệu thấm nước, Kỹ thuật chung: lọt, rò, thấm,...
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • Tính từ: có thể lọc lấy nước,
  • / ´treisəbl /, Tính từ: có thể vạch ra, có thể vẽ, có thể theo dõi qua dấu vết, có thể đồ lại, có thể sao lại, có thể miêu tả, có thể tìm nguồn gốc, có thể truy nguyên,...
  • / pækəbl /,
  • Tính từ: dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha thứ,
  • / ´pekəbl /, Tính từ: dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót, có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu sót,
  • thấm hơi, lọt hơi,
  • thấm khí, lọt không khí, có tính thấm không khí,
  • thấm khí,
  • khoảng có thể đạt tới,
  • mối nối thấm qua đuợc,
  • miền với tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top