Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quartering” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´kwɔ:təriη /, Danh từ: sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, Hóa học & vật liệu: sự lấy...
  • sóng từ mạn tàu (góc hướng l05-145o và 195-255o),
  • / ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một phần tư,
"
  • nền kinh tế hàng đổi hàng,
  • đồ gá tiện trục khuỷu,
  • Địa chất: phép chia tư (bốn),
  • thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering market, thị trường thuê tàu, inland...
  • Tính từ: thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn,
  • Tính từ: rung rung (tiếng nói...), láy rền (giọng hát)
  • việc đi tàu theo chuyến, việc thuê tàu theo chuyến,
  • thị trường thuê tàu, thị trường thuê tàu,
  • giấy uỷ thác thuê tàu,
  • sự thuê lại (tàu),
  • thuê tàu chất rời,
  • đại lý thuê tàu,
  • việc thuê tàu,
  • môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • thuê tàu lẻ từng ngày,
  • việc thuê tàu định hạn,
  • 4 lần một ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top