Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refrigeratory” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • Danh từ: bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, Tính từ: làm lạnh,
  • / rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər /, Danh từ: tủ lạnh (như) ice-box, Xây dựng: làm lạnh [máy làm lạnh], Cơ - Điện tử: máy làm lạnh,...
  • tủ lạnh hấp thụ, buồng lạnh hấp thụ, máy lạnh hấp thụ, tủ lạnh hấp thụ,
  • tủ lạnh cryo,
"
  • tủ lạnh cắm trạị, tủ lạnh du lịch,
  • máy lạnh hydro,
  • trứng bảo quản lạnh,
  • ngăn lạnh,
  • ô tô lạnh, toa lạnh,
  • tủ lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời,
  • máy làm lạnh kiểu xoay,
  • thiết bị làm lạnh nước,
  • tủ lạnh nhiệt điện,
  • máy làm lạnh kiểu ống,
  • tủ lạnh kiểu cơ (học),
  • phòng lạnh ướp xác,
  • tủ lạnh (kiểu) ống xoáy, tủ lạnh kiểu ống xoáy,
  • máy lạnh sơ đẳng,
  • sà lan lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top