Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rennet” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
"
  • fomat từ sữa làm đặc,
  • sự đông sữa,
  • / ´dʒenit /, Danh từ: ngựa tây ban nha,
  • / ´senit /, Danh từ: (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra (sân khấu)), Giao thông & vận tải: nút dây thừng,
  • dạ dày sấy khô,
  • dạ dày ướp muối,
  • proteinaza thực vật, sữa đông tụ,
  • proteinaza thực vật, sữa đông tụ,
  • cuống da dây,
  • Danh từ: men dịch vị,
  • Danh từ: dạ múi khế (động vật nhai lại),
  • dịch chiết men đông sữa, dịch chiết renmin,
  • / ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng rau quả)
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • công trái vĩnh viễn,
  • / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua, người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán...
  • cơ sở chứa trâu bò,
  • / ´gænit /, Danh từ: (động vật học) chim ó biển,
  • / ´remənet /, danh từ, phần còn lại, phần còn thừa, phần dư, (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử, Đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top