Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sapropel” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´sæprə¸pel /, Danh từ: bùn thối; mùn thối, Hóa học & vật liệu: sapropen, Xây dựng: đất bùn thối, Kỹ...
  • sapropen bùn thối,
  • vi sinh vật gây hư thối,
  • / ¸sæprə´pelik /, tính từ, thuộc sapropel,
  • / ´sæproub /, danh từ, sinh vật sống trên vật đã chết,
  • / /prəˈpɛl /, Ngoại động từ: Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • trục truyền động, trục dẫn động, trục truyền động, trục dẫn động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top