Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skimble” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • / ´skimbəl´skæmbəl /, tính từ, không có mạch lạc, lộn xộn,
  • cấu trúc nhấp nhô,
  • / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng...
  • / 'θimbl /, Danh từ: cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, Cơ - Điện tử: vấu,...
  • / ´skʌmbl /, Danh từ: sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa) sự day, Ngoại động từ: sơn đè lên để làm cải...
  • Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động từ: Đi kéo lê, đi lết; đi...
  • / 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói, chơi nhạc...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, Nội...
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kibl /, Danh từ: thùng kéo quặng (ở mỏ), Ngoại động từ: nghiền thô, nghiền sơ, Xây dựng: thùng nâng quặng, Cơ...
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • tai vòng,
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • ống khắc vạch,
  • máy in vòng chữ,
  • như skittle-alley,
  • Danh từ: con ky (để chơi ky),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top