Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squirt” Tìm theo Từ (578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (578 Kết quả)

  • / skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun, (thông tục) người không đáng...
"
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • / skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái liếc mắt, (thông tục) sự nhìn, sự xem; sự liếc, sự nghiêng về, sự ngả về...
  • gạch hình góc tường (khối vuông),
  • vịt đầu phun tia,
  • bình đáy lò xo, hộp, chai phụt,
  • / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà địa...
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • bộ chế hòa khí,
  • ống bơm dầu mỡ, súng phụt (nước), ống bơm, súng phun, Từ đồng nghĩa: noun, spray gun , water gun
  • ống mềm phun nước,
  • / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ: quất bằng roi da, Hình Thái Từ:,
  • ống phun dầu, cái bơm mỡ,
  • / ´skwə:t¸gʌn /, danh từ, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt,
  • lác biểu kiến,
  • lác chu kỳ,
  • lác ẩn,
  • / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
  • gạch xây vỉa nghiêng,
  • cửa sổ mắt bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top