Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stonework” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Danh từ: nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá; phần xây đá, ( số nhiều) nơi khai thác đá xây, công tác gia công, công...
  • đá xây vữa,
  • đập đá hộc xây,
  • hoàn thiện khối xây đá,
  • / ´stoun¸wɛə /, Danh từ: Đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá, Cơ khí & công trình: đồ sành sứ, Hóa...
  • mạch mạch,
  • hoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá),
  • (xây gạch và xây đá),
  • đồ gốm chịu a-xit, đồ gốm hóa học,
"
  • ống thoát nước bằng sành,
  • thành phần gốm mỏng,
  • ống sành, ống sứ,
  • đồ gốm vệ sinh, đồ sành, đồ sứ vệ sinh,
  • hoàn thiện mặt đá,
  • sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô,
  • đồ gốm chịu a-xit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top