Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unearth” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • chôn vào đất, lấp đất,
  • Ngoại động từ: làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến cho phải buồn chán, khiến cho phải u sầu,...
  • / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh: không nổi đất, Kỹ thuật chung: không nối đất,...
  • / ʌn´ə:θli /, Tính từ: không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp, (thông tục) không thích hợp; phi lý,...
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
  • / də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng: thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Ngoại động từ: dỡ (vật gì) trên xe xuống,
  • / ə:θ /, Danh từ: Đất, mặt đất, quả đất, Hình thái từ: Giao thông & vận tải: đất đáy, Ô...
  • / ni:θ /, Giới từ: (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới,
  • hệ thống không nối đất, hệ thống không tiếp đất,
  • bánh ngọt đáy lò,
  • lò tách kim loại,
  • đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • lớp lót đáy lò,
  • thảm trải trước lò sưởi,
  • ống dẫn khói,
  • lò kéo kính,
  • nền lò di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top