Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unearthly” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ʌn´ə:θli /, Tính từ: không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp, (thông tục) không thích hợp; phi lý,...
  • / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh: không nổi đất, Kỹ thuật chung: không nối đất,...
  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • / 'ə:θli /, Tính từ: (thuộc) quả đất, trần tục, (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hệ thống không nối đất, hệ thống không tiếp đất,
  • thú vui trần tục,
  • Thành Ngữ:, not an earthly, (từ lóng) đừng hòng thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top