Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn valour” Tìm theo Từ (2.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.005 Kết quả)

  • hơi, hơi nước,
  • giá trị màu,
  • / 'vælə /, Danh từ: sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh),
  • / 'veipə /, Danh từ: hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí), hơi (dạng khí của một số chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt nóng biến đổi...
  • / vi´luə /, như velours, nhung, mũ nhung,
  • hơi nước,
  • danh từ, tính dũng cảm khi say rượu,
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
  • Danh từ: thuyết giá trị lao động (trong (kinh tế) học mác), thuyết giá trị sức lao động,
"
  • giá trị sức lao động,
  • hơi xesi,
  • hơi đường đẩy,
  • hơi bị cuốn theo, hơi cuốn theo,
  • hơi ngưng tụ được,
  • hơi được làm lạnh, cooled vapour stream, dòng hơi được làm lạnh
  • hơi dễ bốc cháy,
  • hơi tiết lưu,
  • bốc hơi nhiên liệu,
  • hơi nước bão hòa, hơi bão hòa, khí bão hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top