Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Facialis” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • herpes mặt,
  • lồi thần kinh mặt,
  • zona mặt,
"
  • dáng sọ nhì phía mặt,
  • tĩnh mạch mặt,
  • dây thần kinh mặt,
  • / 'feiʃəli /, Phó từ: về khuôn mặt, the boy resembles his uncle facially, thằng bé giống cậu nó về khuôn mặt
  • / 'reiʃəlist /, Danh từ: người phân biệt chủng tộc, người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, Tính từ: (thuộc) người phân biệt chủng tộc, giống...
  • 1 (thuộc) xương quay 2 . tỏa tia,
  • / ´reiʃə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc, sự thù địch giữa các chủng tộc,
  • vùng dây thần kinh mặt,
  • ống thần kinh mật,
  • lồi ống thần kinh mặt,
  • tĩnh mạch mặt,
  • vùng dây thần kinh mặt,
  • gối củaống dây thần kinh mặt,
  • cành tuyến mang taitĩnh mạch mặt,
  • lồi ống thần kinh mặt,
  • nhánh cổ của dây thần kinh mặt,
  • nhánh miệng của dây thần kinh mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top