Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feelers” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò,...
  • lá cỡ rời,
"
  • / 'fɔ:ləz /, Danh từ: chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ),
  • Tính từ: không có chân,
  • bầu cảm biến nhiệt độ,
  • bộ căn lá,
  • chốt dò (đồng hồ đo), đầu dò, chốt dò, compa đo, đầu dò, thước cặp,
  • bộ căn lá,
  • căn lá, calip đo chiều dày,
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
  • gạch [chân vòm, Danh từ: thợ đóng gót giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người...
  • / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • miếng cỡ lá,
  • dưỡng đo khe hở, dưỡng lá,
  • que thăm, thước thăm, phần tử nhạy cảm, căn lá, calip đo chiều dày, bóng thử,
  • Thành Ngữ: cái đo chiều dày, cỡ lá (đo khe hở), cỡ đo khe, dụng cụ đo chiều dày, bộ căn lá, feeler gauge, dụng cụ đo khe hở
  • căn lá, căn lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top