Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foothill” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Phó từ: có nhiều răng to, dễ nhận thấy,
  • chỗ để chân,
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • / ´fut¸hould /, Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, Kỹ thuật chung: chỗ để chân, chỗ đứng,...
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • như footballer,
  • danh từ, sự cá cược về kết quả trận đá bóng,
"
  • sân đá bang,
  • (chứng) sưng khớp gối người đá banh,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby,
  • lò đào trong vách có đá,
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top